--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ know apart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngã
:
to fall; to tumble downngã xuống đấtto fall to the ground. crossroadsngã tưa four way crossroads
+
nổ mìn
:
Set off (explode) a mine
+
lạ miệng
:
Eaten for the first time, of a strange tasteMón này lạ miệngThis dish has a strange tasteĂn ngon, vì lạ miệngTo relish (some dish) because one eats it for the first time
+
cắc
:
như hàoClack (tiếng dùi gõ vào tang trống..)
+
barm
:
men (rượu)